Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貸して上げる かしてあげる
cho vay
投げ棄てる なげすてる
bỏ liền
投げ捨てる なげすてる
vứt đi
仕立て上げる したてあげる
dàn dựng, tạo dưng
限定する げんてい げんていする
vạch giới hạn.
減点する げんてん
giảm trừ; trừ đi; giảm đi
手を上げる てをあげる
giơ tay lên.
手を挙げる てをあげる