Kết quả tra cứu ngữ pháp của Creatures〜生きとし生けるもの達へ
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
ものとして
Giả sử/Xem như
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N5
とき
Khi...