Các từ liên quan tới Creatures〜生きとし生けるもの達へ
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
生きとし生ける物 いきとしいけるもの
mọi sinh vật; mọi tạo vật của Chúa; tất cả những sinh vật đang sống trên thế gian này
生き生きと いきいきと
sinh động; sống động; tươi tốt; tràn đầy sinh lực; hoạt bát