Kết quả tra cứu ngữ pháp của Dear Friends VI さだまさしトリビュート
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N3
まさか
Không thể nào/Lẽ nào
N2
Xác nhận
まさに
Chính, đúng là, quả thật
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N3
Cảm thán
まさか...
Làm sao có thể, không lẽ