Kết quả tra cứu ngữ pháp của EF Education First
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~あえて
Dám~