Kết quả tra cứu ngữ pháp của ESRBレイティング別対象ソフト一覧・AO (18歳未満提供禁止)
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức