Các từ liên quan tới ESRBレイティング別対象ソフト一覧・AO (18歳未満提供禁止)
歳未満 さいみまん
chưa đủ tuổi
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
レイティング レイティング
Xếp hạng
せいかつがとくべつこんなんなこども、またはしゃかいあくのたいしょうとなるもの 生活が特別困難な子供、または社会悪の対象となる者
Trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, đối tượng tệ nạn xã hội.
供覧 きょうらん
sự triển lãm, sự trưng bày
提供 ていきょう
Tài trợ, tặng, hiến
未満 みまん
không đầy; không đủ.
禁止 きんし
cấm chỉ