Kết quả tra cứu ngữ pháp của Egoism-天国はまだ待ってくれる-
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N4
Yêu cầu
て くださる
...giùm được không (yêu cầu)
N1
Thời điểm
~いまとなっては
~Tới bây giờ thì...
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...