Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
待っている まっている
đang đợi.
暮れ果てる くれはてる
hết một ngày
出してくれる だしてくれる
to take out, to put out, to help leave
当てはまる あてはまる 当てはまる
được áp dụng (luật); có thể áp dụng; đạt được; được xếp vào nhóm
誰って だれだって
Ai cũng vậy thôi
暮果てる くれはてる
hết ngày, cuối ngày
はって行く はっていく
trườn, bò
天国に召される てんごくにめされる
lên thiên đường