Kết quả tra cứu ngữ pháp của Elysion -楽園への前奏曲-
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N5
に/へ
Đến/Tới (Đích đến/Phương hướng)
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với