Các từ liên quan tới Elysion -楽園への前奏曲-
前奏曲 ぜんそうきょく
nhạc dạo, khúc dạo đầu
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
奏楽 そうがく
tấu nhạc
奏曲 そうきょく
bản xônat
弦楽四重奏曲 げんがくしじゅうそうきょく げんがくよんじゅうそうきょく
(hình thức diễn tấu) tứ tấu đàn dây
弦楽五重奏曲 げんがくごじゅうそうきょく
ngũ tấu đàn dây
前奏 ぜんそう
việc mở đầu (một sự kiện); đoạn mở đầu (một bài thơ); hành động mở đầu; sự kiện mở đầu; khúc mở đầu (âm nhạc).
楽園 らくえん
khu vui chơi, giải trí