Kết quả tra cứu ngữ pháp của Everlasting Gift
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N4
すぎる
Quá...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんと
Rõ ràng, chỉnh tề, đàng hoàng, đầy đủ
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N2
がち
Thường/Hay