Kết quả tra cứu ngữ pháp của Everybody goes -秩序のない現代にドロップキック-
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N2
それなのに
Thế nhưng
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...