Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
秩序 ちつじょ
trật tự
無秩序の むちつじょの
bát nháo.
無秩序な むちつじょな
bừa bộn.
秩序度 ちつじょど
thông số trật tự
無秩序 むちつじょ
sự vô trật tự
法秩序 ほうちつじょ
thứ tự hợp pháp
ドロップキック
Cú đá bật nảy.
秩序正しい ちつじょただしい
ngăn nắp, nề nếp