Kết quả tra cứu ngữ pháp của Fly 〜風が吹き抜けていく〜
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N2
抜く
Làm... đến cùng
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくてはいけない
Phải làm gì đó
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng