Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吹き抜け ふきぬけ
một bản thảo; khoảng trống làm cầu thang
吹き抜く ふきぬく
thổi qua
風が吹く かぜがふく
gió thổi
吹き抜ける ふきぬける
吹き抜き ふきぬき
phần của ngôi nhà nơi xây cầu thang; chỗ dành cho cầu thang
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
風が強く吹く かぜがつよくふく
gió thổi to.
吹抜 ふきぬけ
Thông tầng, giếng trời