Kết quả tra cứu ngữ pháp của Gyu!と抱きしめたい!
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....