Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
抱きとめる だきとめる
to hold a person back, to restrain, to catch in one's arms
抱きしめる だきしめる
ôm chặt, ôm siết chặt
抱き止める いだきとめる
giữ một người lùi lại; kiềm chế; bắt
抱き留める だきとめる
bắt bên trong một có những cánh tay
抱き締める だきしめる
ôm chặt, ôm siết
抱き竦める だきすくめる
sự ôm chặt, sự ôm siết
胸を抱きしめる むねをだきしめる
ôm ấp.
ときめき
Rộn rã, thình thịch