Kết quả tra cứu ngữ pháp của H-21 Business SmartPhone
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
かねない
Có thể/E rằng
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N1
Đánh giá
~ ほうがましだ
~Vẫn còn hơn (Lựa chọn)
N5
~がほしいです
Muốn
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N3
てほしい
Muốn (ai đó) làm gì
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra