Các từ liên quan tới H-21 Business SmartPhone
ステロイド-21-モノオキシゲナーゼ ステロイド-21-モノオキシゲナーゼ
steroid 21-monooxygenase (enzym)
リボヌクレアーゼH リボヌクレアーゼH
Ribonuclease H (enzym)
H-Y抗原 H-Yこーげん
kháng nguyên h-y
H-2抗原 H-2こーげん
kháng nguyên h-2
H-1パルボウイルス H-1パルボウイルス
h-1 parvovirus
サイクリンH サイクリンエッチ
Cyclin H (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCNH)
カテプシンH カテプシンエッチ
Cathepsin H (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSH)
香港H株 ほんこんHかぶ
thuật ngữ chung để chỉ cổ phiếu của các công ty trung quốc niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán hồng kông được đăng ký tại đại lục và có nguồn vốn cũng ở đại lục