Kết quả tra cứu ngữ pháp của HEARTに聞け
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
にかけては
Nói đến...
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N1
Chỉ trích
にかまけて
Bị cuốn hút vào...
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N3
Kỳ vọng
なにかにつけて
Hễ có dịp nào là ... lại
N2
Quyết tâm, quyết định
にかけて (も)
Lấy... ra để thề rằng
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong