Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
叡聞に えいぶんに
trong sự nghe thấy của vua
聞ける きける
kể, nghe
音に聞く おとにきく
được nhiều người biết đến, nổi tiếng
新聞掛け しんぶんかけ
giá treo báo
聞き分け ききわけ
dạy dễ dàng; biết nghe lời
新聞受け しんぶんうけ
việc nhận báo
新聞に載る しんぶんにのる
để xuất hiện trong tờ báo