Kết quả tra cứu ngữ pháp của HEARTBEATが止まらないっ!
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たまらない
...không chịu được
N2
Bất biến
… とはいいながら
Vẫn biết rằng
N4
ながら
Vừa... vừa...
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~
N1
Thời điểm
~いまとなっては
~Tới bây giờ thì...
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N2
たまらない
Không chịu được/Cực kỳ
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...