Các từ liên quan tới HEARTBEATが止まらないっ!
止まない やまない
không ngừng, luôn luôn
末筆ながら まっぴつながら
sau cùng nhưng không kém phần quan trọng
今更ながら いまさらながら
Mặc dù vào giờ muộn, mặc dù đã quá trễ
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
時計が止まった とけいがとまった
đồng hồ chết
手が回らない てがまわらない
bận rộn xoay sở không kịp
気が回らない きがまわらない
not getting around to (as far as) considering
儘ならない ままならない
không có khả năng để có cách (của) ai đó với