Kết quả tra cứu ngữ pháp của HEAVY RAIN 心の軋むとき
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N5
とき
Khi...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
きっと
Chắc chắn
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại