Các từ liên quan tới HEAVY RAIN 心の軋むとき
軋む きしむ
Phát ra một tiếng kêu the thé
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
軋轢 あつれき
sự va chạm, xích mích; mối bất hòa; sự xung đột
軋り きしり
âm thanh cót két, lục đục...
軋み きしみ
cót két (tiếng kêu)
軋る きしる
Làm (cửa...) kêu cọt kẹt, kèn kẹt; các vật cứng cọ sát vào nhau tạo tiếng động
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
心にきざむ こころにきざむ
ghi lòng.