Kết quả tra cứu ngữ pháp của HGに恋するふたり
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức