Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
恋する こいする こい
yêu; phải lòng
二つ折りにする ふたつおりにする
gập đôi
ふいにする
to lose completely, to waste all, to let something slip away
恋に落ちる こいにおちる
yêu
恋慕する れんぼ
yêu; phải lòng.
失恋する しつれん
thất tình.
恋をする こいをする