Kết quả tra cứu ngữ pháp của HKT48のおでかけ!
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N4
だけで
Chỉ cần
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N1
Tình cảm
~ないではおかない
~ Không thể nào không ... được