Các từ liên quan tới HKT48のおでかけ!
おかけ様で おかけさまで
Ơn trời
お出掛け おでかけ
sự chuẩn bị ra ngoài; sự sắp sửa rời đi.
pun on karaoke (empty bucket)
người chạy theo thần tượng; người chạy theo các ngôi sao (ca nhạc, sân khấu...).
vì điều này; bởi vì điều này; nhờ có điều này.
負の電荷 ふのでんか まけのでんか
điện tích âm
命掛けで いのちかけで
ở (tại) mạo hiểm (của) cuộc sống
男手 おのこで おとこで
lao động nam; tay đàn ông; chữ viết đàn ông; chữ Hán