Kết quả tra cứu ngữ pháp của HKT48のごぼてん!
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện