Các từ liên quan tới HKT48のごぼてん!
tiếng Phạn
gurgling, burbling, bubbling, sound of water mixing with air (e.g. water welling up, pouring water, drain pipe, gushing forth)
Brahma-Deva
てぼ てぼ
rổ, rá lọc
gurgling down, being sucked into, caving in suddenly
sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở; sự bảo trợ, người bảo vệ, người che chở; vật bảo vệ, vật che chở, giấy thông hành, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giấy chứng nhận quốc tịch, chế độ bảo vệ nện công nghiệp trong nước, nghĩa Mỹ), được ai bao
tính cục mịch, tính thô lỗ; tính quê mùa
/'kæktai/, cây xương rồng