Kết quả tra cứu ngữ pháp của HTBまめほん
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N1
Đánh giá
~ ほうがましだ
~Vẫn còn hơn (Lựa chọn)
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N5
ませんか
Cùng... với tôi không?