Kết quả tra cứu ngữ pháp của JAMBOREE TOUR 2009 〜さざなみOTRカスタム at さいたまスーパーアリーナ〜
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N3
まさか
Không thể nào/Lẽ nào
N2
Xác nhận
まさに
Chính, đúng là, quả thật
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...