Các từ liên quan tới JAMBOREE TOUR 2009 〜さざなみOTRカスタム at さいたまスーパーアリーナ〜
漣 さざなみ
sự gợn sóng.
小波 さざなみ
sóng lăn tăn; con sóng nhỏ; sóng gợn lăn tăn.
細波 さざなみ
sóng lăn tăn; con sóng nhỏ.
カスタム カスタム
tùy chỉnh, thực hiện hoặc xây dựng để đặt hàng
chim hồng tước, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), con gái; gái giang hồ, gái điếm
さざれ波 さざれなみ
sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng...)
ATバス ATバス
bus mở rộng 16 bit dùng trong máy tính cá nhân ibm pc
ATコマンド ATコマンド
tập lệnh hayes