Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カスタム カスタム
tùy chỉnh, thực hiện hoặc xây dựng để đặt hàng
ATバス ATバス
bus mở rộng 16 bit dùng trong máy tính cá nhân ibm pc
ATコマンド ATコマンド
tập lệnh hayes
さざれ波 さざれなみ
sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng...)
細波 さざなみ
sóng lăn tăn; con sóng nhỏ.
漣 さざなみ
sự gợn sóng.
小波 さざなみ
sóng lăn tăn; con sóng nhỏ; sóng gợn lăn tăn.
みそさざい
chim hồng tước, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), con gái; gái giang hồ, gái điếm