Kết quả tra cứu ngữ pháp của KISSに撃たれて眠りたい
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりして
Có khi là, hay là
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...