Các từ liên quan tới KISSに撃たれて眠りたい
眠たい ねむたい ねぶたい
ngủ gật; muốn ngủ; buồn ngủ.
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
撃たれる うたれる
Bị đánh; bị đập
雷に打たれた かみなりにうたれた
sét đánh
sà lan, xuồng lớn của ban chỉ huy, thuyền rỗng, thuyền mui, barge in xâm nhập, đột nhập, barge into xô phải, va phải, chở bằng thuyền
眠りにつく ねむりにつく
chìm vào giấc ngủ
取れたて とれたて
mới thu hoạch
恐れていた通り おそれていたとおり
như được sợ