Kết quả tra cứu ngữ pháp của Key〜夢から覚めて〜
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N5
Thời điểm
てから
Sau khi...
N5
てから
Sau khi...
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N2
をめぐって
Xoay quanh
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì