Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悪夢から覚める あくむからさめる
để tỉnh lại
Key-Valueストア Key-Valueストア
KVS
眠りから覚める ねむりからさめる
tỉnh giấc.
覚め遣らぬ さめやらぬ
để là kích động (lặng yên); để là ngái ngủ (lặng yên)
寝ても覚めても ねてもさめても
lúc nào cũng
目覚め めざめ
thức giấc
寝覚め ねざめ
Sự thức dậy; sự tỉnh ngủ
覚める さめる
tỉnh dậy; tỉnh giấc.