Kết quả tra cứu ngữ pháp của LIVE 弾き語りばったり
N3
きり
Chỉ có
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N2
ばかりに
Chỉ vì
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ