Các từ liên quan tới LIVE 弾き語りばったり
弾き語り ひきがたり
Đệm đàn và hát có lời
行き当たりばったり いきあたりばったり ゆきあたりばったり
Làm việc không có kế hoạch, không có lịch trình
ばったり ばったん ばったり
đột nhiên
語り かたり
nói chuyện
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
行ったり来たり いったりきたり
đi đi lại lại
sự may rủi, sự ngẫu nhiên, sự tình cờ, may rủi, ngẫu nhiên, tình cờ
二人っきり ふたりっきり
chỉ riêng hai người; chỉ hai người với nhau