Kết quả tra cứu ngữ pháp của LOVE LOVE あいしてる
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
Thời gian
としている
Sắp
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N4
てある
Có làm gì đó
N2
あるいは
Hoặc là...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...