Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あいてぃる あいてぃる
thư viện cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin
愛してる あいしてる
anh yêu em, em yêu anh
と書いてある とかいてある
Đã được viết là, đã được mô tả là
言い当てる いいあてる
Đoán trúng
押し当てる おしあてる
để đẩy (cái gì đó) chống lại
充てる あてる
đầy đủ; bố trí; sắp xếp
当てる あてる
đánh trúng; bắn trúng
宛てる あてる
Đến địa chỉ