Kết quả tra cứu ngữ pháp của LOVE×れでぃお
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N4
それで
Do đó/Vì thế/Vậy
N2
それでも
Nhưng/Kể cả vậy