Các từ liên quan tới LOVE×れでぃお
でぃてぃえむ でぃてぃえむ
giải đua dtm
CDO(Collateralized Debt Obligation) しーでぃーおー
nghĩa vụ nợ được thế chấp
先ディレクトリ さきでぃれくとり
先ディレクトリ
Active Directory アクティでぃれくとりフェデレーションサービス
một sản phẩm của microsoft gồm một số dịch vụ chạy trên windows server nhằm mục đích quản lý quyền và truy cập vào các tài nguyên mạng. active directory lưu trữ data dưới dạng objec
元ディレクトリ もとでぃれくとり
Original directory
ディスク でぃすく ディスク
đĩa
FDI(Foreign Direct Investment) えふでぃーあい
đầu tư trực tiếp nước ngoài
AUD えーゆーでぃー
đô la úc