Kết quả tra cứu ngữ pháp của LOVE〜眠れずに君の横顔ずっと見ていた〜
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N2
Thời điểm
いずれ
Thế nào ... cũng sẽ
N1
Diễn tả
いずれ
Đằng nào, hướng nào
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N3
Đúng như dự đoán
いずれも
Cái nào cái nấy đều
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều