Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
横ずれ よこずれ
ma sát ngang, trượt
ずっと前に ずっとまえに
từ rất lâu rồi
ずっと ずーっと ずうっと
rất; rõ ràng; hơn nhiều
ずたずたに破れる ずたずたにやぶれる
rách nát.
のずれ のずれ
Lệch
人の口に戸は立てられず ひとのくちにとはたてられず
People will talk
例に漏れず れいにもれず
không có ngoại lệ
とっ外れ とっぱずれ
rất xa