Kết quả tra cứu ngữ pháp của Max matsuura 仕事が遊びで遊びが仕事
N2
及び
Và...
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N4
のが~です
Thì...
N4
んですが
Chẳng là
N5
~がほしいです
Muốn
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành