Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遊び事 あそびごと
trò chơi; sự giải trí; sự tiêu khiển
仕事 しごと
công việc
遊び あそび
sự vui chơi; sự nô đùa
仕事が終る しごとがおわる
xong việc.
遊び紙 あそびがみ
tờ để trắng (ở đầu và cuối quyển sách)
仕事箱 しごとばこ
hộp đựng đồ nghề, hộp đựng dụng cụ (như hộp đựng đồ khâu vá...)
仕事運 しごとうん
Công việc hợp với mình
下仕事 したしごと
hợp đồng phụ, thầu lại; ký hợp đồng phụ