Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遊び事 あそびごと
trò chơi; sự giải trí; sự tiêu khiển
仕事 しごと
công việc
遊び あそび
sự vui chơi; sự nô đùa
仕事が終る しごとがおわる
xong việc.
仕事量 しごとりょう
lượng công việc
出仕事 でしごと しゅっしごと
bên ngoài làm việc
仕事箱 しごとばこ
hộp đựng đồ nghề, hộp đựng dụng cụ (như hộp đựng đồ khâu vá...)
仕事運 しごとうん
Công việc hợp với mình