Kết quả tra cứu ngữ pháp của Microsoft Flight Simulator X
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N1
とみると
Nếu... thì liền...
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…